Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
61
Định tính Coliform trong thực phẩm. (*)
Thực phẩm
ISO 4831: 2006
Phát hiện hay không phát hiện/g
2
62
Định tính Enterobacteriaceae (*)
Thực phẩm
ISO 21528: 2004
Phát hiện hay không phát hiện/g
3
63
Định tính Hydrosunfua (H2S)
Thuỷ sản
TCVN 3699-90
1
64
Định tính Listeria monocytogenes (*)
Thực phẩm
ISO 11290-1: 2004
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
4
65
Định tính Salmonella spp. (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 71 -5 ed. : 1999
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
3
66
Định tính Salmonella spp. (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO: 6579: 2007
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
3
67
Định tính Salmonella spp. (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
TCVN 4829: 2005
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
3
68
Định tính Shigella spp. (*)
Thực phẩm
NMKL 151: 1995
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
4
69
Định tính Shigella spp. (*)
Thực phẩm
ISO 21567: 2004
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
4
70
Định tính Staphylococcus aureus (*)
Thực phẩm
ISO 6888-3: 2003
Phát hiện hay không phát hiện/g
3
71
Định tính Staphylococcus aureus (*)
Thực phẩm
TCVN 4830 – 3: 2005
Phát hiện hay không phát hiện/g
3
72
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus (*)
Thực phẩm
FDA/BAM 2004
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
2
73
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus (*)
Thực phẩm
ISO: 21872-1: 2007
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
2
74
Định tính Vibrio spp. (*)
Thực phẩm
ISO 21872-2: 2007
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
2
75
Erythromycin
Nông sản
05.2CL5/ST6.20
5 ppb
2
76
Florfenicol (*)
Thủy sản
05.2CL5/ST 06.1
0.1 ppb
1
77
Hàm lượng không tan
Muối
TCVN 3973 : 1984
2
78
Histamin (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.14
10 ppm
2
79
Imidacloprid (*)
Nông sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST6.8
5 ppb
1
80
Melamine
Thức ăn
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.3
100 ppb
2
81
Melamine
Sữa, sản phẩm sữa
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.3
50 ppb
2
82
Methidathion
Nông sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.17
25 ppb
2
83
Methomyl
Nông sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.16
25 ppb
2
84
Methyltestosterone
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.11
0.5 ppb
2
85
Nalidixic acid (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.13
10 ppb
2
86
Nitrovin
Thuỷ sản
05.2CL5/ST6.21
1 ppb
2
87
Phân tích virus đầu vàng (YHV/GAV) (*)
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
Phương pháp thử nội bộ 06.2CL5/ST 2.3
20 copies
2
88
Phân tích virus đốm trắng (WSSV) (*)
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
Phương pháp thử nội bộ 06.2CL5/ST 2.1 và 06.2CL5/ST 2.2 (PCR)
10 copies
2
89
Phân tích virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu (IHHNV) (*)
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
Phương pháp thử nội bộ 6.2CL5/ST 2.5 và 6.2CL5/ST 2.6 (PCR)
100 copies
2
90
Phân tích virus hội chứng Taura (TSV)
Tôm giống và sản phẩm tôm thịt
Phương pháp thử nội bộ 6.2CL5/ST 2.4 và 6.2CL5/ST 2.6 (PCR)
10 copies
2
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây