STT | vật liệu được thử |
phát hiện |
thử nghiệm (ngày) |
||
Định tính Coliform trong thực phẩm. (*) | |||||
Định tính Enterobacteriaceae (*) | |||||
Định tính Hydrosunfua (H2S) | |||||
Định tính Listeria monocytogenes (*) | |||||
Định tính Salmonella spp. (*) | |||||
Định tính Salmonella spp. (*) | |||||
Định tính Salmonella spp. (*) | |||||
Định tính Shigella spp. (*) | |||||
Định tính Shigella spp. (*) | |||||
Định tính Staphylococcus aureus (*) | |||||
Định tính Staphylococcus aureus (*) | |||||
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus (*) | |||||
Định tính Vibrio cholera và Vibrio parahaemolyticus (*) | |||||
Định tính Vibrio spp. (*) | |||||
Erythromycin | |||||
Florfenicol (*) | |||||
Hàm lượng không tan | |||||
Histamin (*) | |||||
Imidacloprid (*) | |||||
Melamine | |||||
Melamine | |||||
Methidathion | |||||
Methomyl | |||||
Methyltestosterone | |||||
Nalidixic acid (*) | |||||
Nitrovin | |||||
Phân tích virus đầu vàng (YHV/GAV) (*) | |||||
Phân tích virus đốm trắng (WSSV) (*) | |||||
Phân tích virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu (IHHNV) (*) | |||||
Phân tích virus hội chứng Taura (TSV) | Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005. |