Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
91
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất agar
Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm
5.2CL5/ST3.12 NAF 018/10
0.001
1
92
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất CMC
Tôm nguyên liệu
5.2CL5/ST3.15 NAF 040/10
0.002
1
93
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất tinh bột, PVA
Tôm nguyên liệu và các sản phẩm của tôm
5.2CL5/ST3.14 NAF 020/10
0.0003
1
94
Polyphosphate
- Monophosphate
- Di-polyphosphate
- Tri-polyphosphate
- Tri-metaphosphate
Thực phẩm
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.1
200 mg/kg
2
95
Praziquantel (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.12
30 ppb
2
96
Spiramycin
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.12
30 ppb
2
97
Spiramycin (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.5
20 ppb
2
98
Sulfanilamide
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.16
10 ppb
2
99
Trị số Peroxit
Dầu mỡ
TCVN 6121
2
100
Trimethoprim (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.11
15 ppb
2
101
Xác định Malachite green, Leuco Malachite green, Crystal violet, Leuco Crystal violet. (*)
Thủy sản
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 06.5
0.5 ppb
2
102
Xác định hàm lượngTrifluralin (*)
Thủy sản
05.2CL5/ST 07.1
0.5 ppb
2
103
Xác định AHD (Nhóm Nitrofurans) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.2
1.0 ppb
2
104
Xác định Amoxcicline (nhóm Penicilines) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.9
10 ppb
2
105
Xác định AMOZ (Nhóm Nitrofurans) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.2
0.2 ppb
2
106
Xác định Ampicicline (nhóm Penicilines) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.9
4 ppb
2
107
Xác định AOZ (Nhóm Nitrofurans) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.2
0.2 ppb
2
108
Xác định B1 (Aflatoxin) (*)
Ngũ cốc
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.15
0.3 ppb
2
109
Xác định B1 (Aflatoxin) (*)
Thức ăn chăn nuôi
05.2CL5/ST 05.10
0.3 ppb
2
110
Xác định B2 (Aflatoxin) (*)
Ngũ cốc
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.15
0.3 ppb
2
111
Xác định B2 (Aflatoxin) (*)
Thức ăn chăn nuôi
05.2CL5/ST 05.10
0.2 ppb
2
112
Xác định Benzyl peniciline (nhóm Penicilines) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.9
10 ppb
2
113
Xác định Ca2+
Muối
TCVN 3973 : 1984
1
114
Xác định các kim loại (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se…) (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.1
5 ppb
2
115
Xác định các kim loại Pb, Cd, As, Ba (*) (*)
Bao bì nhựa
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.3
5 ppb
2
116
Xác định các kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na…(*)
Nước sinh hoạt, nước uống
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST8.2
1 ppb
2
117
Xác định chỉ số pecmanganat.
Nước sinh hoạt
TCVN 6186-1996
1
118
Xác định Cl-
Muối
TCVN 3973 : 1984
1
119
Xác định Clenbuterol (*)
Thịt lợn
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 06.4
0.2 ppb
2
120
Xác định clo dư và clo tổng số
Nước
TCVN 6225-2-2012
0.03 mg/l
2
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây