STT | vật liệu được thử |
phát hiện |
thử nghiệm (ngày) |
||
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất agar | |||||
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất CMC | |||||
Phương pháp phân tích nhanh tạp chất tinh bột, PVA | |||||
Polyphosphate - Monophosphate - Di-polyphosphate - Tri-polyphosphate - Tri-metaphosphate |
|||||
Praziquantel (*) | |||||
Spiramycin | |||||
Spiramycin (*) | |||||
Sulfanilamide | |||||
Trị số Peroxit | |||||
Trimethoprim (*) | |||||
Xác định Malachite green, Leuco Malachite green, Crystal violet, Leuco Crystal violet. (*) | |||||
Xác định hàm lượngTrifluralin (*) | |||||
Xác định AHD (Nhóm Nitrofurans) (*) | |||||
Xác định Amoxcicline (nhóm Penicilines) (*) | |||||
Xác định AMOZ (Nhóm Nitrofurans) (*) | |||||
Xác định Ampicicline (nhóm Penicilines) (*) | |||||
Xác định AOZ (Nhóm Nitrofurans) (*) | |||||
Xác định B1 (Aflatoxin) (*) | |||||
Xác định B1 (Aflatoxin) (*) | |||||
Xác định B2 (Aflatoxin) (*) | |||||
Xác định B2 (Aflatoxin) (*) | |||||
Xác định Benzyl peniciline (nhóm Penicilines) (*) | |||||
Xác định Ca2+ | |||||
Xác định các kim loại (Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se…) (*) | |||||
Xác định các kim loại Pb, Cd, As, Ba (*) (*) | |||||
Xác định các kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Se, Al, Fe, Zn, Na…(*) | |||||
Xác định chỉ số pecmanganat. | |||||
Xác định Cl- | |||||
Xác định Clenbuterol (*) | |||||
Xác định clo dư và clo tổng số | Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005. |