Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
121
Xác định dư lượng thuốc BVTV - Chlorpyrifos (*)
Nông sản
5.2CL5/ST7.9 AOAC 2007.01, 2007
5.0 ppb
2
122
Xác định dư lượng thuốc BVTV - Diazinon (*)
Nông sản
5.2CL5/ST7.9 AOAC 2007.01, 2007
5.0 ppb
2
123
Xác định dư lượng thuốc BVTV - Malathion (*)
Nông sản
5.2CL5/ST7.9 AOAC 2007.01, 2007
5.0 ppb
2
124
Xác định dư lượng thuốc BVTV
-Chlorpyrifos-methyl
-Methacrifos
-Fenitrothion
-Forate
-Fenthoate
-Fenchlorfos
Nông sản
5.2CL5/ST7.8 AOAC 2007.01, 2007
5.0 ppb
3
125
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Aldrin (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
12 ppb
3
126
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Chlorpyrifos (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
2 ppb
3
127
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Cis chlordane (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
3 ppb
3
128
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - DDE (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
40 ppb
3
129
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - DDT (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
20 ppb
3
130
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Dieldrin (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
12 ppb
3
131
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Endrin (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
3 ppb
3
132
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - HCB (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
10 ppb
3
133
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Heptachlor (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
10 ppb
3
134
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Lindane (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
2 ppb
3
135
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo - Tran chlordane (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 07.2
3 ppb
3
136
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật:
(Aldrin; alpha-Endosulfan; alpha-HCH; Aziphos-metyl; beta-Endosulfan; beta-HCH; Bifenthrin; Chlorpyrifos; Chlorpyrifos-metyl; cis-Chlordan; cis-Permethrin; Cyfluthrin; Cypermethrin; DDE; Deltamethrin; Diazinon; Dichloran; Dichlorvos; Dieldrin; Dimethoate; Edifenphos; Endrin; Ethoprophos; Fenchlorpathrin; Fenvalerate; Heptachlor; Heptachlor-exo-epoxide; Hexachlorobenzen; Iprobenphos; L-Cyhalothrin; Lindan (γ-HCH); Malathion; Methacrifos; o.p'-DDT; p, p'-DDT; Parathion; Parathion-metyl; Phenthoat)
Nông sản
05.2CL5/ST7.12
5 µg/kg
2
137
Xác định độ cứng tổng của nước- phương pháp chuẩn độ. (*)
Nước sinh hoạt
TCVN 6224:1996
1
138
Xác định độ đục
Nước sinh hoạt, nước uống
TCVN 6184 : 1996
1
139
Xác định độ màu
Nước sinh hoạt, nước uống
TCVN 6185 : 1996
1
140
Xác định độ nồng độ ion H+ (*)
Nước sinh hoạt, nước uống
AOAC 11.1.03 1997 / TCVN 2605:78
1
141
Xác định Ethoxyquin (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
5.2CL5/ST7.4AOAC 2007.01
1.0 ppb
2
142
Xác định Ethoxyquin (*)
thức ăn thủy sản
5.2CL5/ST7.5AOAC 2007.01
1.0 ppb
2
143
Xác định G1 (Aflatoxin) (*)
Ngũ cốc
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.15
0.3 ppb
2
144
Xác định G1 (Aflatoxin) (*)
Thức ăn chăn nuôi
05.2CL5/ST 05.10
0.6 ppb
2
145
Xác định G2 (Aflatoxin) (*)
Ngũ cốc
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST5.15
0.3 ppb
2
146
Xác định G2 (Aflatoxin) (*)
Thức ăn chăn nuôi
05.2CL5/ST 05.10
0.5 ppb
2
147
Xác định hàm lượng Ammoni (*)
Nước sinh hoạt, nước uống, nước thải
TCVN 5988 : 1995
0.2 mg/l
1
148
Xác định hàm lượng AMOZ (Nitrofuran). (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.2
0.2 ppb
2
149
Xác định hàm lượng AOZ (Nitrofuran). (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 04.2
0.2 ppb
2
150
Xác định hàm lượng Auramine O bằng sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS)
Động vật và sản phẩm có nguồn gốc động vật (gia cầm); rau quả
05.2 CL5/ST.6.19 (LC-MS/MS)
1 µg/kg
2
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây