Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
181
Xác định hàm lượng TVB-N (*)
Thực phẩm
EC/2074/2005
1
182
Xác định Indoxacarb
Thủy sản
5.2CL5/ST7.11 AOAC 2007.01, 2007
30 µg/kg
2
183
Xác định Mg2+
Muối
TCVN 3973 : 1984
1
184
Xác định Mùi
Nước sinh hoạt, nước uống
TCVN 6184 : 1996
1
185
Xác định nhóm Nitroimidazoles (*)
-DMZ
-DMZ-OH
-IPZ
-IPZ-OH
-MNZ
-MNZ-OH
-RNZ
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.7
1.0 ppb
1
186
Xác định nhóm Quinolones (*):
-Oxolinic acid
-Flumequine
-Ciprofloxacine
-Enrofloxacine
-Sarafloxacine
-Difloxacine
-Danofloxacine
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.2
5 ppb
2
187
Xác định nhóm Quinolones (*)
-Oxolinic acid
-Flumequine
-Enrofloxacine
-Sarafloxacine
-Difloxacine
-Ofloxacine
-Norfloxacine
-Ciprofloxacine
-Danofloxacine
Thủy sản và sản phẩm thuỷ sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.6
1.0 ppb
2
188
Xác định nhóm Sulfonamides (*)
-Sulfacetamide
-Sulfadiazine
-Sulfathiazole
-Sulfapyridine
-Sulfamerazine
-Sulfamethazine
-S.methoxypyridazine
-S.chloropyridazine<
-Sulfadoxine
-Sulfadimethoxine
-Sulfachinoxaline
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.6
10 ppb
2
189
Xác định nhóm Tetracyclines (*)
- Oxytetracycline
- Tetracycline
- Chlotetracycline
- Doxycycline
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.3
10 ppb
2
190
Xác định nhóm Tetracyclines
-Oxytetracycline
-Tetracycline
-Chlotetracycline
-Doxycycline
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.18
1 ppb
2
191
Xác định nhóm thuốc BVTV - Bifenthrin
Nông sản
5.2CL5/ST7.10 AOAC 2007.01, 2007
2 µg/kg
2
192
Xác định nhóm thuốc BVTV - cis-permethrin
Nông sản
5.2CL5/ST7.10 AOAC 2007.01, 2007
4 µg/kg
2
193
Xác định nhóm thuốc BVTV - trans-permethrin
Nông sản
5.2CL5/ST7.10 AOAC 2007.01, 2007
4 µg/kg
2
194
Xác định nhóm thuốc BVTV (*)
-Alpha HCH
-Beta HCH<
-Heptachlor-exoepoxide
-Heptachlor
- Hexachlorobenzene (HCB)
-Alpha Endosulfan
-Beta Endosulfan
Nông sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST7.7
10 ppb
3
195
Xác định nhóm thuốc BVTV gốc Chlor hữu cơ (*)
-Alpha HCH
-Beta HCH
-Gama HCH
-Heptachlor-exoepoxide
-Heptachlor
-Hexachlorobenzene (HCB)
-Alpha Endosulfan
-Beta Endosulfan
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST7.6
10 ppb
3
196
Xác định Phenoxymethyl penicilin (nhóm Penicilines) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 05.9
10 ppb
2
197
Xác định phospho bằng phương pháp trắc phổ dùng amonimolidat
Nước sinh hoạt, nước uống
TCVN 6202:1996
0.005 mg P/l
1
198
Xác định Salbutamol (*)
Thịt lợn
Phương pháp nội bộ 05.2CL5/ST 06.4
0.5 ppb
2
199
Xác định SEM (Nhóm Nitrofurans) (*)
Thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST 06.2
1.0 ppb
2
200
Xác định SO2-4
Muối
TCVN 3973 : 1984
2
201
Xác định tổng hàm lượng axit (*)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
TCVN 3702:2009 (TCVN 3702-90)
1
202
Xác định trichlofon - dichlorvos (*)
Sản phẩm có nguồn gốc từ động vật
5.2CL5/ST7.3 AOAC 2007.01
10 ppb
3
203
Xác định Vị
Nước sinh hoạt, nước uống
TCVN 6184 : 1996
1
204
Xác định
-Ampicillin
-Cloxacillin
-Penicillin G
-Amoxcillin
-Cefazoline
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.13
10 ppb
2
205
Xác định
-Ractopamin
-Ritodrin
-Isoxsuprine
Thịt lợn
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.14
1 ppb
2
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây