Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
1
Aldicarb (*)
Nông sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST6.9
5 ppb
1
2
Anion:
- Clorua
- Florua
- Nitrate
- Nitric
- Phosphate
-Sunphate
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.1 mg/l
2
3
Cặn khô
Bao bì nhựa
QCVN 12-1 : 2011/BYT
1
4
Cation - Amonium (NH+4)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.2 mg/l
2
5
Cation - Canxi (Ca)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.5 mg/l
2
6
Cation - Liti (Li)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.1 mg/l
2
7
Cation - Magiê (Mg)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.5 mg/l
2
8
Cation - Potassium (K)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.5 mg/l
2
9
Cation - Sodium (Na)
Nước
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.2
0.5 mg/l
2
10
Citric acid
Thực phẩm
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST9.1
200 mg/kg
2
11
Clephalexin
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Phương pháp thử nội bộ 05.2CL5/ST6.10
25 ppb
1
12
Diethylstibestrol
Thịt
Phương pháp thử nội bộ 5.2CL5/ST6.15
0.5 ppb
2
13
Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp MPN.
Nước
ISO 7899-1: 1984 E
1 MPN /100ml
3
14
Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 6888-1: 2003
10 CFU/g
2
15
Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
TCVN 4830 – 1: 2005
10 CFU/g
2
16
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp cấy trang (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 66 – 5th 2009
10 CFU/g
2
17
Định lượng Bacillus cereus giả định – kỹ thuật MPN.
Thực phẩm
ISO 21871 : 2006
3
3
18
Định lượng Bacillus cereus. (*)
Thực phẩm
ISO 7932 3rd ed: 2004
10 CFU/g
2
19
Định lượng Bacillus cereus. (*)
Thực phẩm
TCVN 4992: 2005
10 CFU/g
2
20
Định lượng Campylobacter spp. (*)
Thực phẩm
ISO 10272-2: 2006
10 CFU/g
2
21
Định lượng Clostridia khử sulphite
Thực phẩm
NMKL 56 -4th ed. : 12008
10 CFU/g
2
22
Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp MPN.
Nước
TCVN 6191-1:1996 (ISO 6461 -1: 1986)
1 MPN /100ml
3
23
Định lượng Clostridia khử sulphite (*)
Thực phẩm
ISO 15213: 2003
10 CFU/g
2
24
Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp màng lọc
Nước
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461 -2: 1986)
0 CFU /100ml
2
25
Định lượng Clostridium perfringens
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 95 – 3rd ed. 1997
10 CFU/g
1
26
Định lượng Clostridium perfringens (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 7937: 2004
10 CFU/g
1
27
Định lượng Coliform (*)
Thực phẩm
ISO 4831: 2006
2 MPN/g
2
28
Định lượng Coliform và E. coli trong nước bằng phương pháp MPN.
Nước
TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2: 1990 E)
1 MPN /100ml
2
29
Định lượng Coliform, E. coli bằng phương pháp màng lọc (*)
Nước
ISO 9308-1: 2014
0 CFU /100ml
2
30
Định lượng E. coli bằng phương pháp MPN (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 7251: 2005
2 MPN/g
2
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây