Danh sách khách hàng chứng nhận sản phẩm
- Thứ sáu - 31/05/2013 10:14
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC CẤP, ĐÌNH CHỈ, HỦY BỎ CHỨNG NHẬN
BỞI TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5 (NAFIQAD BRANCH 5)
(Cập nhật đến ngày 10/10/2016)
BỞI TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5 (NAFIQAD BRANCH 5)
(Cập nhật đến ngày 10/10/2016)
STT | Số chứng chỉ | NACE Code/Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Đình chỉ/hùy bỏ/duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAFI5 025-PRO/15 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty cổ phần Thủy sản Sóc Trăng | Lô N2, khu công nghiệp An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5289:2006 | 15/6/15 | 14/6/18 | |
2 | NAFI5 026-PRO/15 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty cổ phần Thủy sản Sóc Trăng | Lô N2, khu công nghiệp An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5836:1994 | 15/6/15 | 14/6/18 | |
3 | NAFI5 020-PRO/15 | 10.84 | Công ty Cổ phần Muối Bạc Liêu | 108 Quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 3794:2007 | 10/8/15 | 9/8/18 | |
4 | NAFI5 031-PRO/16 | 10.20 | Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy | 94, ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | PRO | TCVN 5289:2006 | 6/4/16 | 5/4/19 | |
5 | NAFI5 032-PRO/16 | 10.20 | Công ty TNHH MTV Thực phẩm Đông lạnh Việt I-Mei | 281A, quốc lộ 1A, ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5289:2006 | 25/4/16 | 24/4/19 | |
6 | NAFI5 033-PRO/16 | 10.20 | Công ty TNHH MTV Thực phẩm Đông lạnh Việt I-Mei | 281A, quốc lộ 1A, ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5836:1994 | 25/4/16 | 24/4/19 | |
7 | NAFI5 034-PRO/16 | 10.20 | Công ty CP Chế biến & Xuất nhập khẩu Thủy sản Thanh Đoàn | 01A, Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | PRO | TCVN 5289:2006 | 9/5/16 | 8/5/19 | |
8 | NAFI5 035-PRO/16 | 10.20 | Công ty CP Chế biến & Xuất nhập khẩu Thủy sản Thanh Đoàn | 01A, Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | PRO | TCVN 5836:1994 | 9/5/16 | 8/5/19 | |
9 | NAFI5 037-PRO/16 | 10.20 | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí | Khóm 3, phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5289:2006 | 6/6/16 | 5/6/19 | |
10 | NAFI5 038-PRO/16 | 10.20 | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí | Khóm 3, phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5836:1994 | 6/6/16 | 5/6/19 | |
11 | NAFI5 040-PRO/16 | 10.20 | Công ty CP Thuỷ sản Minh Hải - Xí nghiệp CBTS Xuất khẩu Trà Kha, Phân xưởng 1 | Số 455, đường 23/8, Trà Kha, phường 8, tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5836:1994 | 6/6/16 | 5/6/19 | |
12 | NAFI5 049-PRO/16 | 10.20 | Công ty CP Thuỷ sản Minh Hải - Xí nghiệp CBTS Xuất khẩu Trà Kha, Phân xưởng 1 | Số 455, đường 23/8, Trà Kha, phường 8, tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5289:2006 | 10/10/16 | 5/6/19 | |
13 | NAFI5 043-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh Tân Long - Công ty Cổ phần Thuỷ sản Sóc Trăng | 220, quốc lộ 1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5836:1994 | 10/8/16 | 14/6/18 | |
14 | NAFI5 044-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh Tân Long - Công ty Cổ phần Thuỷ sản Sóc Trăng | 220, quốc lộ 1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5289:2006 | 10/8/16 | 14/6/18 | |
15 | NAFI5 045-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phương - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi | 24, đường tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5289:2006 | 30/8/16 | 29/8/19 | |
16 | NAFI5 046-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phương - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi | 24, đường tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5836:1994 | 30/8/16 | 29/8/19 | |
17 | NAFI5 047-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi | 24, đường tỉnh 934, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5289:2006 | 30/8/16 | 29/8/19 | |
18 | NAFI5 048-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi | 24, đường tỉnh 934, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | PRO | TCVN 5836:1994 | 30/8/16 | 29/8/19 | |
19 | NAFI5 004-PRO/16 | 10.20 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh | Số 2/14, hẻm 1, tỉnh lộ 38, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PRO | TCVN 5289:2006 | 25/9/16 | 24/9/19 |