STT | vật liệu được thử |
phát hiện |
thử nghiệm (ngày) |
||
Định lượng E. coli dương tính với β-Glucoronidase ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-chloro-3-idolyl-β-D-Glucuronide | |||||
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp đỗ đĩa. (*) | |||||
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp MPN (*) | |||||
Định lượng Enterobacteriaceae (*) | |||||
Định lượng Enterobacteriaceae (*) | |||||
Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp MPN (*) | |||||
Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp màng lọc (*) | |||||
Định lượng Enterococcus (*) | |||||
Định lượng Listeria monocytogenes (*) | |||||
Định lượng Pseudomonas aeruginosa bằng phương pháp màng lọc | |||||
Định lượng Pseudomonas spp. (*) | |||||
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. (*) | |||||
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. (*) | |||||
Định lượng tổng số Coliform (*) | |||||
Định lượng tổng số Coliform (*) | |||||
Định lượng tổng số Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp đổ đĩa (*) | |||||
Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp MPN (*) | |||||
Định lượng tổng số nấm men, mốc | |||||
Định lượng tổng số nấm men, mốc (*) | |||||
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*) | |||||
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*) | |||||
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*) | |||||
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*) | |||||
Định lượng Vibrio parahaemolyticus. (*) | |||||
Định tính E. coli (*) | |||||
Định tính agar trong thịt | |||||
Định tính axít boric và muối borat. | |||||
Định tính Bacillus cereus giả định. | |||||
Định tính Campylobater spp. (*) | |||||
Định tính Clostridium botulinum | Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005. |