Nội dung:   

STT
Tên phép thử
Tên sản phẩm
vật liệu
được thử
Tên phương pháp thử
Giới hạn
phát hiện
Thời gian
thử nghiệm
(ngày)
31
Định lượng E. coli dương tính với β-Glucoronidase ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-chloro-3-idolyl-β-D-Glucuronide
Thực phẩm
ISO 16649-1: 2001
10 CFU/g
1
32
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp đỗ đĩa. (*)
Thực phẩm
ISO 16649-2: 2001
10 CFU/g
1
33
Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp MPN (*)
Thực phẩm
ISO 16649-3: 2015
3 MPN/g
2
34
Định lượng Enterobacteriaceae (*)
Thực phẩm
NMKL 144 – 3rd 2005
10 CFU/g
1
35
Định lượng Enterobacteriaceae (*)
Thực phẩm
ISO 21528-2: 2004
10 CFU/g
1
36
Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp MPN (*)
Thực phẩm
ISO 21528: 2004
3 MPN/g
3
37
Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp màng lọc (*)
Nước
ISO 7899-2: 2000
0 CFU /100ml
2
38
Định lượng Enterococcus (*)
Thực phẩm
NMKL 68 – 5th ed. : 2011
10 CFU/g
2
39
Định lượng Listeria monocytogenes (*)
Thực phẩm
ISO 11290-2: 2004
10 CFU/g
2
40
Định lượng Pseudomonas aeruginosa bằng phương pháp màng lọc
Nước
ISO 16266: 2006
0 CFU /100ml
2
41
Định lượng Pseudomonas spp. (*)
Thịt và thủy sản
ISO 13720: 2010
10 CFU/g
2
42
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. (*)
Thực phẩm
ISO 6888-3: 2003
2 MPN/g
3
43
Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. (*)
Thực phẩm
TCVN 4830 -3: 2005
2 MPN/g
3
44
Định lượng tổng số Coliform (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 44 - 6th 2004
10 CFU/g
2
45
Định lượng tổng số Coliform (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 4832: 2006
10 CFU/g
2
46
Định lượng tổng số Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp đổ đĩa (*)
Thực phẩm
NMKL 125 – 4th 2005
10 CFU/g
1
47
Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp MPN (*)
Thực phẩm
NMKL 96 – 4th 2009
2 MPN/g
2
48
Định lượng tổng số nấm men, mốc
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 98 – 4th ed. 2005
10 CFU/g
5
49
Định lượng tổng số nấm men, mốc (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 21527-1: 2008
10 CFU/g
5
50
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*)
Nước
ISO 6222: 1999
1 CFU/ml
2
51
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
NMKL 86 -5th 2013
10 CFU/g
3
52
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
ISO 4833-1: 2013
10 CFU/g
3
53
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) (*)
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
TCVN 4884: 2005
10 CFU/g
3
54
Định lượng Vibrio parahaemolyticus. (*)
Thực phẩm
NMKL 156: 1997
10 CFU/g
2
55
Định tính E. coli (*)
Thực phẩm
ISO 7251: 2005
Phát hiện hay không phát hiện/g
2
56
Định tính agar trong thịt
Thịt động vật thủy sản (kể cả tươi và phối trộn)
5.2CL5/ST3.13 NAF 019/10
0.002
1
57
Định tính axít boric và muối borat.
Thực phẩm
TCVN 8895-2012
0.1%
1
58
Định tính Bacillus cereus giả định.
Thực phẩm
ISO 21871 : 2006
3
3
59
Định tính Campylobater spp. (*)
Thực phẩm
ISO 10272-1: 2006
Phát hiện hay không phát hiện/25 g
4
60
Định tính Clostridium botulinum
Thực phẩm
AOAC 977.26
Phát hiện hay không phát hiện/g
7
Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây