TT | Tên chỉ tiêu (1) |
Nền mẫu phân tích (2) |
Phương pháp phân tích/tài liệu tham chiếu gốc (3) |
Kỹ thuật/ thiết bị phân tích (4) |
Giới hạn phân tích (LOD/LOQ) (5) |
Đã được công nhận ISO/IEC 17025 (6) |
Đã được chỉ định phục vụ QLNN về ATTP (7) |
Thời gian trả kết quả (ngày) (8) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phân tích virus đốm trắng (WSSV) | Tôm và giáp xác khác | 06.2CL5/ST 2.2 | PCR | 10 copies/phản ứng | X | X | 2-3 |
2 | Phân tích virus đầu vàng YHV/GAV | Tôm | 06.2CL5/ST 2.3 | PCR | 20 copies/phản ứng | X | X | 2-3 |
3 | Phân tích virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu IHHNV | 6.2CL5/ST 2.7 | PCR | 10 copies/phản ứng | X | X | 2-3 | |
4 | Phân tích virus hội chứng Taura (TSV) | 6.2CL5/ST 2.4 | PCR | 10 copies/phản ứng | X | 2-3 | ||
5 | Phân tích virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | 6.2CL5/ST 2.8 | PCR | 10 copies/phản ứng | X | 2-3 | ||
6 | Phát hiện virus đốm trắng WSSV, virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu IHHNV | 6.2CL5/ST 2.10 | Real-time PCR | 10 copies/phản ứng | X | X | 2-3 | |
7 | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV), đầu vàng (YHV) và virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | 6.2CL5/ST 2.11 | Real-time PCR | 20 copies/phản ứng | X | X | 2-3 | |
8 | Phát hiện virus đốm trắng WSSV | 6.2CL5/ST 2.10 | Real-time PCR | 10 copies/phản ứng | 2-3 | |||
9 | Phát hiện virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu IHHNV | 6.2CL5/ST 2.10 | Real-time PCR | 20 copies/phản ứng | 2-3 | |||
10 | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) | 6.2CL5/ST 2.11 | Real-time PCR | 10 copies/phản ứng | 2-3 | |||
11 | Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) | 6.2CL5/ST 2.11 | Real-time PCR | 10 copies/phản ứng | 2-3 | |||
12 | Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | 6.2CL5/ST 2.11 | Real-time PCR | 20 copies/phản ứng | 2-3 | |||
13 | Phát hiện virus đốm trắng WSSV | 6.2CL5/ST 2.12 | Real-time PCR | 17 copies/phản ứng | 3-4 | |||
14 | Phát hiện virus hoại tử vỏ dưới và cơ quan tạo máu IHHNV | 6.2CL5/ST 2.14 | Real-time PCR | 12 copies/phản ứng | 3-4 | |||
15 | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) | 6.2CL5/ST 2.15 | Real-time PCR | 11 copies/phản ứng | 3-4 | |||
16 | Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) | 6.2CL5/ST 2.13 | Real-time PCR | 23 copies/phản ứng | 3-4 | |||
17 | Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | 6.2CL5/ST 2.16 | Real-time PCR | 15 copies/phản ứng | 3-4 |
Những tin mới hơn