TT | Số chứng chỉ | Mã loại hình | Tên, địa chỉ khách hàng | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Đình chỉ/ Huỷ bỏ/ Hết hiệu lực/ Duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAFI5 006-HACCP/23 | CII | Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An - Nhà máy Thực phẩm An San Lô B, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
2 | NAFI5 009-FSMS/23 | CI | Công ty CP Chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Hòa Trung Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
FSMS | TCVN ISO 22000:2018 |
Duy trì |
3 | NAFI5 011-HACCP/20 | CIV |
Công ty TNHH An N Cường Số 8, đường Phan Nhung, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Hết hiệu lực (từ 29/5/2021) |
4 | NAFI5 011-QMS/20 | 10.84 | QMS | ISO 9001:2015 | Hết hiệu lực (từ 29/5/2021) |
|
5 | NAFI5 014-FSMS/22 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến & Xuất nhập khẩu Thuỷ sản CADOVIMEX II Lô III-8, khu C, khu Công nghiệp Sađéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
FSMS | TCVN ISO 22000:2018 |
Duy trì |
6 | NAFI5 014-HACCP/22 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | ||
7 | NAFI5 016-HACCP/23 | CI, CII | Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân 42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP HCM |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
8 | NAFI5 016-QCVN/17 | CI | QCVN | QCVN 02-02: 2009 /BNNPTNT |
Hết hiệu lực (từ 12/8/2020) |
|
9 | NAFI5 056-HACCP/23 | CII | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì | |
10 | NAFI5 017-FSMS/23 | CI, CII | Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu Số 89, quốc lộ 1A, khóm 2, phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | TCVN ISO 22000:2018 |
Duy trì |
11 | NAFI5 017-HACCP/23 | CI, CII | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì | |
12 | NAFI5 018-QCVN/14 | CI | Công ty TNHH Chế biến Thủy sản XNK Minh Châu Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
QCVN | QCVN 02-02: 2009 /BNNPTNT |
Hết hiệu lực (từ 11/9/2017) |
13 | NAFI5 023-HACCP/24 | D | Công ty TNHH Chế biến Hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng Ấp Cảng, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì |
14 | NAFI5 120-HACCP/24 | D | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì | |
15 | NAFI5 109-HACCP/24 | CI | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì | |
16 | NAFI5 024-HACCP/24 | CI | Công ty cổ phần CBTS & XNK Phương Anh Ấp Lung Sình, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì |
17 | NAFI5 027-HACCP/24 | CIV | Công ty cổ phần Thành Thiên Lộc Tổ 3, đường Hùng Vương, khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
18 | NAFI5 027-QMS/24 | CIV | QMS | ISO 9001:2015 | Duy trì | |
19 | NAFI5 027-FSMS/24 | CIV | FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì | |
20 | NAFI5 028-HACCP/15 | CI | Công ty TNHH Nhật Đức 234 quốc lộ 1A, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) |
Huỷ bỏ (từ 05/8/2016) |
21 | NAFI5 028-FSMS/15 | CI | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 |
||
22 | NAFI5 020-HACCP/24 | CIV | Công ty Cổ phần Muối Bạc Liêu 108 quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì |
23 | NAFI5 020-FSMS/24 | CIV | FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì | |
24 | NAFI5 020-PRO/21 | 10.84 | PRO | TCVN 3794:2015 | Hết hiệu lực (từ 09/8/2024) |
|
25 | NAFI5 029-HACCP/15 | CI | Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp |
HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Hủy bỏ hiệu lực (từ 10/8/2017) |
26 | NAFI5 030-HACCP/22 | DI | Công ty TNHH Minh Phát Cà Mau Khóm 12, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | Duy trì |
27 | NAFI5 031-HACCP/16 | CI | Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy 94, ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) |
Hủy bỏ hiệu lực (từ 12/3/2018) |
28 | NAFI5 031-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
||
29 | NAFI5 036-HACCP/16 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí Khóm 3, phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) |
Hết hiệu lực (từ 06/6/2019) |
30 | NAFI5 037-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 06/6/2019) |
|
31 | NAFI5 038-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 06/6/2019) |
|
32 | NAFI5 039-HACCP/22 | CI | Công ty CP CBTS Út Xi (DL 322 & DL 431) Số 24, đường tỉnh 934, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Duy trì |
33 | NAFI5 047-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong - Công ty CP CBTS Út Xi 24, đường tỉnh 934, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 30/8/2019) |
34 | NAFI5 048-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 30/8/2019) |
|
35 | NAFI5 045-PRO/16 | 10.20 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phương - Công ty Cổ phần CBTS Út Xi 24, đường tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 30/8/2019) |
36 | NAFI5 046-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 30/8/2019) |
|
37 | NAFI5 001-FSMS/16 | CI | Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I Số 99, quốc lộ 1A, ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | TCVN ISO 22000 :2007 | Hết hiệu lực (từ 21/6/2019) |
38 | NAFI5 062-HACCP/17 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững II Lô A1, đường số 3, khu công nghiệp Láng Trâm, ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) |
Hết hiệu lực (từ 25/12/2020) |
39 | NAFI5 041-FSMS/22 | CI | Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thuỷ sản Cà Mau - Nhà máy Chế biến đông lạnh Cảng cá Cà Mau Số 4, đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
FSMS | TCVN ISO 22000 :2018 | Duy trì |
40 | NAFI5 042-QMS/22 | 22.22 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hưng Thịnh CM Đường D1, khu Nam Bắc, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
QMS | ISO 9001:2015 | Duy trì |
41 | NAFI5 042-HACCP/22 | I | HACCP | CXC 1-1969, Rev. 2020 | Duy trì | |
42 | NAFI5 004-QMS/16 | 10.20 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh Số 2/14, hẻm 1, tỉnh lộ 38, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
QMS | ISO 9001:2015 | Hết hiệu lực (từ 25/9/2019) |
43 | NAFI5 004-FSMS/19 | CI | FSMS | TCVN ISO 22000 :2007 | Hết hiệu lực (từ 23/9/2022) |
|
44 | NAFI5 004-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 25/9/2019) |
|
45 | NAFI5 025-PRO/18 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty cổ phần Thủy sản Sóc Trăng Lô N, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 26/6/2021) |
46 | NAFI5 026-PRO/18 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 26/6/2021) |
|
47 | NAFI5 104-HACCP/23 | CI | HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Duy trì | |
48 | NAFI5 032-PRO/16 | 10.20 | Công ty TNHH MTV Thực phẩm Đông lạnh Việt I-Mei 281A, quốc lộ 1A, ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hạn |
49 | NAFI5 033-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hạn | |
50 | NAFI5 055-HACCP/17 | CI | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Hủy bỏ (từ 01/7/2019) |
|
51 | NAFI5 072-PRO/19 | 10.20 | Công ty CP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủy sản Thanh Đoàn 01A, đường Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 08/10/2022) |
52 | NAFI5 073-PRO/19 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 08/10/2022) |
|
53 | NAFI5 040-PRO/19 | 10.20 | Công ty CP Thuỷ sản Minh Hải - Xí nghiệp CBTS Xuất khẩu Trà Kha, Phân xưởng 1 Số 455, đường 23/8, Trà Kha, phường 8, tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
PRO | TCVN 5836:1994 |
Hủy bỏ (từ 21/5/2020) |
54 | NAFI5 049-PRO/19 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
||
55 | NAFI5 043-PRO/18 | 10.20 | Xí nghiệp đông lạnh Tân Long - Công ty Cổ phần Thuỷ sản Sóc Trăng 220, quốc lộ 1A, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
PRO | TCVN 5836:1994 |
Hết hiệu lực (từ 26/6/2021) |
56 | NAFI5 044-PRO/18 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
Hết hiệu lực (từ 26/6/2021) |
|
57 | NAFI5 103-HACCP/23 | CI | HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Duy trì | |
58 | NAFI5 050-PRO/16 | 10.20 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (Fimex VN) Km 2132, quốc lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hủy bỏ hiệu lực (từ 19/11/2020) |
59 | NAFI5 051-PRO/16 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hủy bỏ hiệu lực (từ 19/11/2020) |
|
60 | NAFI5 005-FSMS/22 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến XNK Thuỷ sản Mekong Việt Nam Số 63, ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
FSMS | ISO 22000 :2018 | Duy trì |
61 | NAFI5 005-HACCP/22 | CI | HACCP | CXC 1-1969, Rev. 2020 | Duy trì | |
62 | NAFI5 102-HACCP/23 | CI | Công ty TNHH Thực phẩm Nắng Đại Dương 33 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | CXC 1-1969, Rev. 2020 | Hủy bỏ hiệu lực (từ 23/6/2023) |
63 | NAFI5 053-HACCP/17 | CI | Công ty CP Nha Trang Seafoods - F89 97 quốc lộ 1A, khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Hủy bỏ (từ 19/6/2019) |
64 | NAFI5 057-HACCP/23 | CIV | Doanh nghiệp tư nhân Hồng Đức I 94 Trần Bình Trọng, khu phố 4, phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
65 | NAFI5 057-FSMS/23 | CIV | FSMS | TCVN ISO 22000 :2018 | Duy trì | |
66 | NAFI5 058-FSMS/23 | CII | Doanh nghiệp tư nhân Hồ Quang Trí 196, tỉnh lộ 934, ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
FSMS | TCVN ISO 22000 :2018 | Duy trì |
67 | NAFI5 059-PRO/17 | 10.20 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (Minh Hai Jostoco) Số 09, đường Cao Thắng, phường 8, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
PRO | TCVN 5289:2006 |
Hủy bỏ (từ 13/11/2019) |
68 | NAFI5 060-PRO/17 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
Hủy bỏ (từ 13/11/2019) |
|
69 | NAFI5 019-QMS/23 | 10.20 | Xí nghiệp Chế biến Thủy sản xuất khẩu Nam Long - Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
QMS | ISO 9001:2015 | Duy trì |
70 | NAFI5 019-HACCP/23 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
71 | NAFI5 063-FSMS/23 | CIV | Công ty TNHH Hưng Thành Tổ 4, khu phố 11, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
FSMS | TCVN ISO 22000 :2018 | Duy trì |
72 | NAFI5 064-HACCP/24 | CI | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
73 | NAFI5 065-PRO/18 | 10.20 | Công ty CP Thuỷ sản Minh Hải - Xí nghiệp CBTS Xuất khẩu Trà Kha, Phân xưởng III Số 455, đường 23/8, Trà Kha, phường 8, tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
PRO | TCVN 5836:1994 |
Hủy bỏ (từ 21/5/2020) |
74 | NAFI5 066-PRO/18 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
||
75 | NAFI5 054-HACCP/23 | CI | Công ty TNHH Hải Sản Thanh Long 138C, đường Chi Lăng, phường 12, tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
76 | NAFI5 061-FSMS/23 | CI | Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Kiên Giang - Xí nghiệp Chế biến Cá Cơm Hòn Chông Tổ 4, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
FSMS | TCVN ISO 22000 :2018 | Duy trì |
77 | NAFI5 068-FSMS/24 | CIV | Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Nước mắm Thanh Quốc Số 36, đường Phan Đình Phùng, khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
78 | NAFI5 068-HACCP/24 | CIV | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì | |
79 | NAFI5 069-FSMS/22 | CI | Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú 1/399, quốc lộ Nam Sông Hậu, ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | TCVN ISO 22000:2018 | Duy trì |
80 | NAFI5 070-HACCP/19 | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Minh Phú Hậu Giang Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
HACCP | U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Hết hiệu lực (từ 04/3/2022) |
81 | NAFI5 070-FSMS/24 | CI | FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì | |
82 | NAFI5 067-FSMS/24 | CIV | Công ty Cổ phần Thương mại Khải Hoàn Số 289, đường 30/4, khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
FSMS | TCVN ISO 22000:2018 | Duy trì |
83 | NAFI5 067-HACCP/24 | CIV | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì | |
84 | NAFI5 071-HACCP/22 | CII | Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu - Chi nhánh Long An Lô M7, đường số 6 (giai đoạn 3+4), khu công nghiệp Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
85 | NAFI5 071-FSMS/22 | CII | FSMS | TCVN ISO 22000:2018 | Duy trì | |
86 | NAFI5 074-FSMS/20 | CI | Công ty TNHH XNK Thủy sản Tấn Khởi Khóm 2, phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
FSMS | ISO 22000:2018 | Hủy bỏ hiệu lực (từ 08/12/2021) |
87 | NAFI5 075-HACCP/20 | CI | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) |
||
88 | NAFI5 076-FSMS/23 | CI | Công ty TNHH Thủy sản Thái Minh Long Khóm 5, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
89 | NAFI5 077-HACCP/23 | CIV | Công ty TNHH Kinh Doanh Nước Mắm Huỳnh Khoa Tổ 5, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
90 | NAFI5 077-FSMS/23 | CIV | FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì | |
91 | NAFI5 078-FSMS/20 | CI | Công ty TNHH Anh Khoa 335A, đường Lý Thường Kiệt, khóm 9, phường 6, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
92 | NAFI5 078-HACCP/23 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
93 | NAFI5 117-HACCP/24 | CI, CIII | Công ty Cổ phần Thực phẩm Thái Hòa Lô M đường D2, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
94 | NAFI5 090-PRO/21 | 10.20 | PRO | TCVN 5289:2006 |
Hủy bỏ hiệu lực (từ 17/5/2023) |
|
95 | NAFI5 091-PRO/21 | 10.20 | PRO | TCVN 5836:1994 |
||
96 | NAFI5 080-FSMS/23 | 10.91 | Công ty TNHH Tân Gành Hào Khu vực 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
97 | NAFI5 081-HACCP/23 | DI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
98 | NAFI5 082-FSMS/24 | CI, D | Công ty TNHH MTV Thủy sản Trường Phúc Ấp Canh Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
99 | NAFI5 082-HACCP/24 | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | ||
100 | NAFI5 083-QMS/20 | 10.20 | Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Tân Thành - Chi nhánh Phú Tân Khóm 2, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
QMS | ISO 9001:2015 | Hết hiệu lực (từ 14/10/2023) |
101 | NAFI5 084-HACCP/20 | CI | HACCP | TCVN 5603:2008 CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 |
Hết hiệu lực (từ 14/10/2023) |
|
102 | NAFI5 085-HACCP/23 | CI | Công ty TNHH Quang Bình Khóm 11, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
103 | NAFI5 086-FSMS/23 | CIV | Công ty TNHH MTV Masan HG Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
104 | NAFI5 086-HACCP/23 | CIV | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì | |
105 | NAFI5 087-HACCP/23 | CIV | Doanh nghiệp tư nhân Phú Hà Tổ 2 đường 30/4, khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
106 | NAFI5 088-FSMS/21 | CI | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Tùng Loan Ấp Bình Hổ A, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
107 | NAFI5 088-HACCP/24 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
108 | NAFI5 089-HACCP/24 | CI, CIII | Công ty TNHH Thủy sản Blue Bay 999A, ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
109 | NAFI5 090-HACCP/24 | CI | Chi nhánh 2 - Công ty TNHH Mỹ Thuyền Ấp Trùm Thuật A, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
110 | NAFI5 091-HACCP/22 | CI | Công ty TNHH MTV Ngọc Thái Ấp Ngãi Hội 2, thị trấn Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | TCVN 5603:2008 CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 |
Duy trì |
111 | NAFI5 092-HACCP/22 | CI | Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh 176 quốc lộ 1, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | TCVN 5603:2008 CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 |
Duy trì |
112 | NAFI5 093-HACCP/22 | CI | Công ty TNHH Kim Anh 592 quốc lộ 1, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
HACCP | TCVN 5603:2008 CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 |
Duy trì |
113 | NAFI5 094-HACCP/22 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Tắc Vân 180A ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
114 | NAFI5 095-HACCP/22 | CI | Hộ Kinh doanh Ngọc Giàu Ấp Tân Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
115 | NAFI5 096-HACCP/22 | CI | Hợp tác xã Tài Thịnh Phát Farm Ấp Lung Đước, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
116 | NAFI5 097-HACCP/22 | CI | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Hòa Phát Ấp 2, xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
117 | NAFI5 098-HACCP/22 | CI | Hộ Kinh doanh Sơn Hà Số 91, đường Lê Duẫn, khóm 9, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
118 | NAFI5 099-FSMS/22 | CI | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kinh doanh Chế biến Thủy sản và xuất nhập khẩu Quốc Việt - Xí nghiệp II 444 Bis đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
119 | NAFI5 099-HACCP/22 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
120 | NAFI5 100-FSMS/22 | CI | Công ty TNHH MTV Thủy sản Giang Châu Số 314, ấp Trung Cang, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
121 | NAFI5 101-FSMS/22 | CI | Công ty TNHH MTV Kinh doanh Chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Bạch Linh Số 398, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
122 | NAFI5 101-HACCP/22 | CI | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì | |
123 | NAFI5 105-HACCP/23 | I | Công ty TNHH MTV Bao bì Yến Long 29H/4 đường Trần Phú, khóm 2, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
124 | NAFI5 106-HACCP/23 | CIV | Công ty TNHH Sản xuất Nước mắm Anh Duyệt Thửa đất số 60, tờ bản đồ số 1, tổ 1, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
125 | NAFI5 107-HACCP/23 | CI | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú Khu công nghiệp phường 8, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
126 | NAFI5 108-HACCP/23 | DI | Công ty TNHH Chế biến Bột cá PROMAX Khóm 12, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
127 | NAFI5 111-HACCP/23 | CI | Công ty TNHH Thủy sản Thảo Bình Khóm 7, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
128 | NAFI5 112-HACCP/23 | CI | Công ty TNHH một thành viên Long Mạnh Ấp 15, xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
129 | NAFI5 113-HACCP/23 | CIV | Công ty cổ phần Vũ Võ Bạc Liêu Ấp Canh Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
130 | NAFI5 114-HACCP/23 | CIV | Cơ sở Ngọc Minh Ấp 12, xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
131 | NAFI5 115-HACCP/23 | CIV | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Yến Sào HI - NEST Số 30/5 đường Trần Phú, khóm 5, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
132 | NAFI5 118-HACCP/24 | CI | Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Thuận Đức - Chi nhánh Cà Mau Ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
HACCP | U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Duy trì |
133 | NAFI5 118-FSMS/24 | CI, CIII | FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì | |
134 | NAFI5 119-HACCP/24 | D | Công ty Cổ phần Thủy sản Bích Khải Ấp Trùm Thuật A, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 | Duy trì |
135 | NAFI5 122-HACCP/24 | CI | Công ty TNHH MTV Thủy sản Nguyễn An 999 ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | Duy trì |
136 | NAFI5 123-HACCP/24 | CI | Chi nhánh Bạch Linh 2- Công ty TNHH MTV Kinh doanh Chế biến Thủy sản XNK Bạch Linh Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
137 | NAFI5 124-FSMS/24 | CI, CIII | Công ty TNHH MTV Quốc Đạt Khóm 11, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
FSMS | ISO 22000:2018 | Duy trì |
138 | NAFI5 124-HACCP/24 | HACCP | CXC 1-1969 Rev.2020 U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 |
Duy trì |
STT | Mã số chứng nhận |
Tên, địa chỉ khách hàng | Sản phẩm chứng nhận |
Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Đình chỉ/ Huỷ bỏ/ Hết hiệu lực/ Duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VietGAP-TS-14-09-96-0001 | Trại nuôi trồng thủy sản - Công ty TNHH KD CBTS xuất nhập khẩu Quốc Việt Ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Tôm sú, tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 31/7/2019) |
2 | VietGAP-TS-14-09-94-0001 | Công ty TNHH Ngọc Thuận Hưng Ấp Giồng Chát, xã Liêu Tú, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 17/8/2018) |
3 | NAFI5 116-VietGAP/24 |
Hợp tác xã sản xuất - thương mại Nhất Tâm 137 Nguyễn Văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ - Số 272, ấp Mùa Xuân, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang. - Ấp Tân Nghĩa, xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau - Ấp Phú Yên, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
- Ếch, cá rô, cá lóc, cá trê, cá thát lát, cá sặc rằn, lươn, cá kèo, cá tra, cá basa, tôm sú, tôm thẻ chân trắng. |
VietGAP thủy sản | TCVN 13528-1:2022 | Duy trì |
4 | VietGAP-TS-14-09-94-0002 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ sản Sóc Trăng - Nông Trại Xanh Khu II: ấp Nam Chánh, xã Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
Tôm sú, Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 19/9/2018) |
5 | VietGAP-TS-14-09-83-0001 |
Cty Cổ phần Thuỷ sản Ngọc Xuân
Ấp Phú Định, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
6 | VietGAP-TS-14-09-83-0002 | Cơ sở nuôi cá của Bà Phạm Thị Xuân Hợi Ấp Hưng Nhơn, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 21/02/2019) |
7 | VietGAP-TS-14-09-83-0003 | Cơ sở nuôi cá của Bà Huỳnh Thị Tiếm Ấp Long Khánh, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
8 | VietGAP-TS-14-09-83-0004 | Cơ sở nuôi cá của Ông Lê Hoàng Đạt Ấp Phú Tân, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 07/3/2019) |
9 | VietGAP-TS-14-09-83-0005 | Cơ sở nuôi cá của Ông Lê Hoàng Đạt Ấp Tân Phong, xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 07/3/2019) |
10 | VietGAP-TS-14-09-83-0006 | Cơ sở nuôi cá của Ông Lê Văn Lược Ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
11 | VietGAP-TS-14-09-83-0007 | Cơ sở nuôi cá của Ông Trần Văn Sơn Ấp Hưng Nhơn, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
Cá Tra | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 05/6/2021) |
12 | VietGAP-TS-14-09-91-0001 | Cơ sở nuôi tôm của Ông Đào Thọ Quí Khu phố 5, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
13 | VietGAP-TS-14-09-91-0002 | Cơ sở nuôi tôm của Bà Lê Thị Phượng Ấp Tà Săng, xã Dương Hoà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
14 | VietGAP-TS-14-09-91-0003 | Cơ sở nuôi tôm của Ông Huỳnh Văn Hải Khu phố 5, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
15 | VietGAP-TS-14-09-91-0004 | Cơ sở nuôi tôm của Ông Phan Doãn Sơn Khu phố 5, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
16 | VietGAP-TS-14-09-91-0005 | Cơ sở nuôi tôm của Ông Nguyễn Thành Do Ấp Ngã Tư, xã Dương Hoà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thuỷ sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2018) |
17 | VietGAP-TT-14-01-79-0001 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân Số 42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
Rau | VietGAP Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | Duy trì |
18 | NAFI5 121-VietGAP/24 | Lươn | VietGAP thủy sản | TCVN 13528-1:2022 | Duy trì | |
19 | VietGAP-TT-14-01-96-0001 | Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp Lý Văn Lâm Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Rau | VietGAP Trồng trọt | 379/QĐ-BNN-TT | Hủy bỏ (từ 03/02/2019) |
20 | VietGAP-TS-14-09-89-0001 | Cơ sở nuôi cá của Ông Trương Chí Phước Ấp Tây Thượng, xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 12/12/2019) |
21 | VietGAP-TS-14-09-89-0002 | Cơ sở nuôi cá của Ông Huỳnh Cao Đỉnh Ấp Vĩnh Tây, xã Vĩnh Trạch, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2019) |
22 | VietGAP-TS-14-09-89-0003 | Cơ sở nuôi cá của Ông Nguyễn Văn Bốn Ấp Phú Mỹ, xã Phú Hội, huyện An Phú, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 26/02/2020) |
23 | VietGAP-TS-14-09-89-0004 | Cơ sở nuôi cá của Ông Hà Văn Thạnh Ấp An Thạnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 29/3/2019) |
24 | VietGAP-TS-14-09-89-0005 | Cơ sở nuôi cá của Ông Nguyễn Văn Thành Ấp Trung Bình Tiến, xã Vĩnh Trạch, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 26/02/2020) |
25 | VietGAP-TS-14-09-89-0006 | Cơ sở nuôi cá của Ông Nguyễn Văn An Ấp Mỹ An, xã Mỹ Phú, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2019) |
26 | VietGAP-TS-14-09-89-0007 | Cơ sở nuôi cá của Ông Võ Văn Hiếu Ấp An Thạnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2019) |
27 | VietGAP-TS-14-09-89-0008 | Cơ sở nuôi cá của Ông Trần Văn Lật Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Phú, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 15/3/2019) |
28 | VietGAP-TS-14-09-89-0009 | Cơ sở nuôi cá của Bà Dương Thị Bích Vân Ấp Trung Bình Nhất, xã Vĩnh Trạch, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
Cá Tra | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hủy bỏ (từ 02/4/2019) |
29 | VietGAP-TS-14-09-94-0003 | Trại nuôi thủy sản Tân Nam - Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta Ấp Tân Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
Tôm thẻ chân trắng, tôm sú | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 08/7/2020) |
30 | VietGAP-TS-14-09-91-0006 | Tổ hợp tác Tôm - Cua (THT số 3) Ấp Ba Biển A, xã Nam Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Cua biển | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 22/12/2021) |
31 | VietGAP-TS-14-09-91-0007 | Hợp tác xã Thuận Phát Ấp Rẫy Mới, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Tôm sú | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS và 4835/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 22/12/2021) |
32 | VietGAP-TS-14-09-91-0008 | Tổ hợp tác nuôi sò huyến Ấp 7 Biển (THT số 1) Ấp 7 Biển, xã Nam Thái A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
Sò huyết | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 22/12/2021) |
33 | VietGAP-TS-14-09-91-0009 | Hợp tác xã dịch vụ chuyên nuôi trồng thủy sản Ngọc Hòa Ấp Ngọc Hòa, xã Đông Hưng A, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
Cua biển | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 24/12/2021) |
34 | VietGAP-TS-14-09-91-0010 | Tổ hợp tác Tôm - Cua - Sò (THT số 2) Ấp Mười Biển, xã Thuận Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
Sò huyết | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 27/12/2021) |
35 | VietGAP-TS-14-09-84-0001 | Cơ sở nuôi tôm Quốc Lịnh Ấp Long Điền, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 08/12/2023) |
36 | VietGAP-TS-14-09-84-0002 | Cơ sở nuôi tôm Minh Quân Khóm 30/4, phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 08/12/2023) |
37 | VietGAP-TS-14-09-93-0003 | Hợp tác xã Tôm lúa Tân Tiến Ấp 6, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
Tôm sú | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS và 4835/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 10/11/2022) |
38 | VietGAP-TS-14-09-93-0004 | Hợp tác xã nông nghiệp Khóm Thạnh Xuân Ấp Thạnh Xuân, xã Hỏa Tiến, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
Cá sặc rằn | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 10/11/2022) |
39 | VietGAP-TS-14-09-84-0003 | Cơ sở nuôi tôm Nguyễn Thị Thu Liễu Ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Duy trì |
40 | VietGAP-TS-14-09-84-0004 | Cơ sở nuôi tôm Nguyễn Minh Vương Ấp Nhà Mát, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Duy trì |
41 | VietGAP-TS-14-09-84-0005 | Cơ sở nuôi tôm Mask Shrimp Farm Khu công nghiệp Long Thạnh, khóm Long Thạnh, phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Duy trì |
42 | VietGAP-TS-14-09-84-0006 | Cơ sở nuôi tôm Dương Hùng Giả Ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Duy trì |
43 | VietGAP-TS-14-09-93-0005 | Hợp tác xã nuôi lươn Thắng Lợi Số 169/35, ấp Nhơn Ninh, xã Nhơn Nghĩa A, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
Lươn (nuôi thương phẩm) | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS & 4835/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 22/12/2023) |
44 | VietGAP-TS-14-09-84-0007 | Cơ sở nuôi tôm Ngô Hồng Lạc Ấp Tân Thành, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Tôm thẻ chân trắng | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Duy trì |
45 | VietGAP-TS-14-09-82-0001 | Công ty TNHH MTV Tình Nghĩa Ấp 3, xã Tân Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang |
Cá đối nục | VietGAP thủy sản | 3824/QĐ-BNN-TCTS | Hết hiệu lực (từ 20/6/2024) |
Những tin mới hơn