TT | Tên chỉ tiêu (1) |
Nền mẫu phân tích (2) |
Phương pháp phân tích/tài liệu tham chiếu gốc (3) |
Kỹ thuật/ thiết bị phân tích (4) |
Giới hạn phân tích (LOD/LOQ) (5) |
Đã được công nhận ISO/IEC 17025 (6) |
Đã được chỉ định phục vụ QLNN về ATTP (7) |
Thời gian trả kết quả (ngày) (8) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát hiện virus đốm trắng (WSSV), virus hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.10/2019 | Realtime PCR | 10 copies/phản ứng | X | X | 2-3 |
2 | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV), đầu vàng (YHV) và virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.11/2019 | Realtime PCR | 20 copies/phản ứng | X | X | 2-3 |
3 | Phát hiện virus đốm trắng (WSSV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.12/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.8) |
Realtime PCR | 45 chu kỳ: 17 copies/phản ứng; 40 chu kỳ: 19 copies/phản ứng |
X | X | 2-3 |
4 | Phát hiện virus đốm trắng (WSSV) | Mẫu giáp xác | 06.2CL5/ST 2.12/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.8) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 45 copies/phản ứng | - | - | 2-3 |
5 | Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.13/2020 | Realtime PCR | 45 chu kỳ: 10 copies/phản ứng; 40 chu kỳ: 23 copies/phản ứng |
X | - | 2-3 |
6 | Phát hiện virus hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.14/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.4) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 12 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
7 | Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.15/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.7) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 11 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
8 | Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.16/2020 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.5) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 15 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
9 | Phát hiện virus gây bệnh Decapod Iridescent (DIV1) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.17/2021 (Ref. Qiu and Et Al. 2020) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 45 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
10 | Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.18/2021 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.1) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 28 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
11 | Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHP) | Tôm và sản phẩm tôm | 06.2CL5/ST 2.19/2021 (Ref. OIE 2019, Chapter 2.2.3) |
Realtime PCR | 40 chu kỳ: 110 copies/phản ứng | X | - | 2-3 |
Những tin mới hơn