| STT | vật liệu được thử |
phát hiện |
thử nghiệm (ngày) |
||
| Aldicarb (*) | |||||
| Anion: - Clorua - Florua - Nitrate - Nitric - Phosphate -Sunphate |
|||||
| Cặn khô | |||||
| Cation - Amonium (NH+4) | |||||
| Cation - Canxi (Ca) | |||||
| Cation - Liti (Li) | |||||
| Cation - Magiê (Mg) | |||||
| Cation - Potassium (K) | |||||
| Cation - Sodium (Na) | |||||
| Citric acid | |||||
| Clephalexin | |||||
| Diethylstibestrol | |||||
| Định lượng Enterococci trong nước bằng phương pháp MPN. | |||||
| Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang (*) | |||||
| Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang (*) | |||||
| Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp cấy trang (*) | |||||
| Định lượng Bacillus cereus giả định – kỹ thuật MPN. | |||||
| Định lượng Bacillus cereus. (*) | |||||
| Định lượng Bacillus cereus. (*) | |||||
| Định lượng Campylobacter spp. (*) | |||||
| Định lượng Clostridia khử sulphite | |||||
| Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp MPN. | |||||
| Định lượng Clostridia khử sulphite (*) | |||||
| Định lượng Clostridia khử sulphite bằng phương pháp màng lọc | |||||
| Định lượng Clostridium perfringens | |||||
| Định lượng Clostridium perfringens (*) | |||||
| Định lượng Coliform (*) | |||||
| Định lượng Coliform và E. coli trong nước bằng phương pháp MPN. | |||||
| Định lượng Coliform, E. coli bằng phương pháp màng lọc (*) | |||||
| Định lượng E. coli bằng phương pháp MPN (*) | Ghi chú: (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp với yêu cầu ISO 17025:2005. |