Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard (TCVN) | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure (scheme) | Mã NACE (Phiên bản 2, 2008) NACE Code (Version 2, 2008) | Phương thức chứng nhận Certification system |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thủy sản đông lạnh – Yêu cầu vệ sinh. Frozen aqatic products Hygienic | 5289 : 2006 | 01 CL5/QĐR | 10 | 5 |
2 | Cá tra Fillet đông lạnh Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmu) fille | 8338 : 2010 | 02 CL5/QĐR | 10 | 5 |
3 | Thủy sản khô – Yêu cầu vệ sinh. Dried aquatic product Hygienic | 5649 : 2006 | 03 CL5/QĐR | 10 | 5 |
4 | Tôm vỏ đông lạnh Headless shell-on frozen shrimp | 4381 : 2009 | 04 CL5/QĐR | 10 | 5 |
5 | Mực tươi đông lạnh ăn liền Frozen ready-to-eat fresh squid and cullefish | 8335 : 2010 | 05 CL5/QĐR | 10 | 5 |
6 | Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu Prozen Peelet and cooked shrimp for export | 5836 : 1994 | 06 CL5/QĐR | 10 | 5 |
7 | Gạo trắng White rice | 5644 : 2008 | 07 CL5/QĐR | 10 | 5 |
8 | Đường Sugars | 7968 : 2008 | 08 CL5/QĐR | 10 | 5 |
9 | Thịt lạnh đông Frozen meat | 7047 : 2009 | 09 CL5/QĐR | 10 | 5 |
10 | Mật ong- sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp Honey processed and intended for direct consumpstion products | 5267 : 2008 | 10 CL5/QĐR | 10 | 5 |
11 | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Synthetic resin Implement, container and packaging in direct contact with foods | QCVN 12-1 : 2011/BYT | 11 CL5/QĐR | 25.92 | 1B hoặc 5 |
12 | Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Metalic containers in direct contact with foods | QCVN 12-3 : 2011/BYT | 13 CL5/QĐR | 22.22 | 1B hoặc 5 |
13 | Sản phẩm thực phẩm phù hợp Quy chuẩn (Ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm) Microbiological contaminants in food | QCVN 8 – 3:2012/BYT | 12 CL5/QĐR | 10 | 5 |
14 | Sản phẩm rau quả tươi phù hợp với quy trình VIETGAP Agro-forestry -fisheries products comply with the VIETGAP | 379/QĐ-BNN-KHCN, ngày 28/01/2008 | 07.1 CL5/ST | 10 | 6 |
15 | Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | QCVN 01-78:2011 /BNNPTNT | 14 CL5/QĐR | 10 | 5 |
16 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà Completed feeds for chickens | QCVN 01-10:2009 /BNNPTNT | 15 CL5/QĐR | 10 | 5 |
17 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho vịt Completed feeds for ducks | QCVN 01-11:2009 /BNNPTNT | 16 CL5/QĐR | 10 | 5 |
18 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn Completed feeds for pigs | QCVN 01-12:2009 /BNNPTNT | 17 CL5/QĐR | 10 | 5 |