TT | Tên cơ sở | Mã số | Thời điểm vào danh sách |
I. CÀ MAU
|
|||
1 | Nhà máy CB đông lạnh Cảng cá Cà Mau - Công ty cổ phần CB & DVTS Cà Mau | DL 113 | 26/12/2013 |
2 | Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Cty cổ phần TS Cà Mau | DL 118 | 28/1/2016 |
3 | Công ty cổ phần CBTS XK Minh Hải | DL 130 | 26/12/2013 |
4 | Công ty cổ phần tập đoàn thủy sản Minh Phú | DL 145 | 11/3/2015 |
5 | Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu | DL 154 | 11/3/2015 |
6 | Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau IV – CAMIMEX | DL 178 | 26/12/2013 |
7 | Xí Nghiệp CBTS XK Phú Tân-Công ty cổ phần CB & XNK TS CADOVIMEX | DL 180 | 26/12/2013 |
8 | Phân xưởng 2, XN chế biến mặt hàng mới NF - Cty cổ phần TS Cà Mau | DL 196 | 31/12/2015 |
9 | Công ty TNHH kinh doanh chế biến TS và XNK Quốc Việt | DL 200 | 26/12/2013 |
10 | Phân xưởng 1 - Công ty cổ phần XNK thủy sản Năm Căn | DL 230 | 26/12/2013 |
11 | Công ty cổ phần CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX) | DL 25 | 26/12/2013 |
12 | Phân xưởng 2 – Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn | DL 29 | 26/12/2013 |
13 | Cty CP Thủy sản Phú Cường JOSTOCO | DL 294 | 26/12/2013 |
14 | Nhà máy CB Chả cá Sông Đốc-Xí nghiệp DVTS Sông Đốc- Cty khai thác và DVTS Cà Mau | DL 295 | 26/12/2013 |
15 | Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh Quí | DL 321 | 26/12/2013 |
16 | Công ty cổ phần thực phẩm thủy sản xuất khẩu Cà Mau | DL 348 | 26/12/2013 |
17 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản XNK Sông Đốc-Cty CPTS Cà Mau | DL 375 | 26/12/2013 |
18 | Công ty cổ phần chế biến và XNK Thủy sản Thanh Đoàn | DL 391 | 26/12/2013 |
19 | CTY CP CBTS XK Tắc Vân | DL 401 | 26/12/2013 |
20 | Công ty TNHH Anh Khoa | DL 465 | 3/12/2015 |
21 | Công ty cổ phần CBTS XNK Hòa Trung | DL 470 | 7/5/2015 |
22 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Huỳnh Hương | DL 505 | 26/12/2013 |
23 | Công ty Cổ phần CBTS XNK Minh Cường | DL 512 | 29/5/2014 |
24 | Công ty TNHH Thuỷ sản Vũ Linh | DL 544 | 19/9/2016 |
25 | Công ty TNHH MTV Thuỷ sản Anh Huy | DL 552 | 31/12/2015 |
26 | Công ty CP CB & XNK TS Cadovimex | DL 72 | 17/2/2016 |
27 | Công ty CP XNK Đại Dương Xanh Toàn Cầu | DL 745 | 27/12/2015 |
28 | Công ty TNHH MTV Thủy sản Tư Thao - Nhà máy CBTS XK Miền Tây | DL 783 | 27/10/2014 |
29 | Công ty TNHH MTV CBTS & XNK Ngô Bros | DL 786 | 21/7/2014 |
30 | Công ty TNHH Đại Lợi | DL 791 | 17/2/2014 |
31 | Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Cty CP CB & XNK TS Cadovimex | DL 85 | 25/7/2016 |
32 | Xí nghiệp CB hàng xuất khẩu Tân Thành – công ty CP XNK nông sản thực phẩm Cà Mau | DL 97 | 26/12/2013 |
II. BẠC LIÊU
|
|||
33 | Công ty TNHH thủy sản NIGICO | DL 124 | 26/12/2013 |
34 | Phân xưởng III, xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Trà Kha | DL 204 | 26/12/2013 |
35 | Công ty cổ phần CBTS & XNK Phương Anh | DL 224 | 13/5/2016 |
36 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh | DL 343 | 6/6/2016 |
37 | Công ty TNHH MTV Thực phẩm Đông lạnh Viet I-MEI | DL 349 | 4/11/2015 |
38 | Phân xưởng 1 - CTY CP TS Minh Hải | DL 374 | 26/12/2013 |
39 | Công ty Cô phần CBTS XK Âu Vững 1 | DL 446 | 26/12/2013 |
40 | Công ty TNHH Một thành viên chế biến thủy sản XK Thiên Phú | DL 502 | 26/12/2013 |
41 | Công ty TNHH Một thành viên kinh doanh chế biến TS XNK Bạch Linh | DL 504 | 10/7/2015 |
42 | Chi nhánh công ty cổ phần thủy sản Bạc Liêu - Xí nghiệp chế biến thủy sản Gành Hào | DL 527 | 26/12/2013 |
43 | Công ty TNHH Phú Gia | DL 532 | 26/12/2013 |
44 | Công ty TNHH thực phẩm thủy sản Minh Bạch | DL 701 | 4/3/2015 |
45 | Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải | DL 713 | 29/4/2014 |
46 | Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí | DL 721 | 26/12/2013 |
47 | CN XN chế biến Thuỷ sản Long Thạnh - Cty CP Thuỷ sản Trường Phú | DL 726 | 30/12/2015 |
48 | Công ty TNHH MTV TS Tân Phong Phú | DL 727 | 26/12/2013 |
49 | Công ty XNK Tổng hợp Giá Rai | DL 99 | 17/2/2016 |
III. SÓC TRĂNG
|
|||
50 | Công ty TNHH Kim Anh | DL 117 | 29/7/2016 |
51 | Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta | DL 132 | 26/12/2013 |
52 | Xí nghiệp chế biến thực phẩm Thái Tân – công ty TNHH Kim Anh | DL 159 | 26/12/2013 |
53 | Xí nghiệp đông lạnh Tân Long- CTY CPTS Sóc Trăng | DL 162 | 26/12/2013 |
54 | Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA | DL 199 | 13/5/2016 |
55 | XN CBTS Hoàng Phương - Cty TNHH CBTS Út Xi | DL 322 | 17/2/2016 |
56 | Công ty TNHH CB hải sản XK Khánh Hoàng | DL 406 | 26/12/2013 |
57 | Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong - công ty TNHH CBTS Út Xi | DL 431 | 26/12/2013 |
58 | Công ty TNHH MTV Ngọc Thái | DL 44 | 17/2/2016 |
59 | Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Cty cổ phần TS Sóc Trăng | DL 447 | 4/7/2016 |
60 | Công ty TNHH Minh Đăng | DL 449 | 26/12/2013 |
61 | Công ty Cổ phần Thuỷ sản sạch Việt Nam | DL 707 | 23/5/2016 |
62 | Công ty TNHH Khánh Sũng | DL 756 | 26/12/2013 |
63 | Công ty Cổ phần CBTS Tài Kim Anh | DL 868 | 11/4/2016 |
TT | Tỉnh | Mã số | Tên cơ sở | Cơ sở được chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm ATTP theo quy định của Việt Nam | Thị trường xuất khẩu | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EU | Hàn Quốc | Trung Quốc |
LB Kinh tế Á-Âu (trước đây là LM Hải quan) |
Braxin | Argentina | Các thị trường khác có yêu cầu kiểm tra, chứng nhận của NAFIQAD (*) |
|||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Sóc Trăng |
DL 117 | Công ty TNHH Kim Anh | x | x | x | x | x | |||
2 | DL 132 | Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) | x | x | x | x | x | x | |||
3 | DL 159 | Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh | x | x | x | x | x | ||||
4 | DL 162 | Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng | x | x | x | x | x | ||||
5 | DL 181 | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Phương Nam | x | x | x | x | x | x | |||
6 | DL 199 | Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA | x | x | x | x | x | ||||
7 | DL 208 | Công ty TNHH Một thành viên Ngọc Thu | x | x | x | x | x | ||||
8 | DL 23 | Công ty TNHH Thực Phẩm Nắng Đại Dương | x | x | x | x | x | ||||
9 | DL 322 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi | x | x | x | x | x | ||||
10 | DL 406 | Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng | x | x | x | x | x | ||||
11 | DL 431 | Xí nghiệp chế biến Thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi | x | x | x | x | x | ||||
12 | DL 44 | Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái | x | x | x | x | x | ||||
13 | DL 447 | Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng | x | x | x | x | x | ||||
14 | DL 449 | Công ty TNHH Minh Đăng | x | x | x | x | x | ||||
15 | DL 450 | Xí nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Hải - Công ty TNHH Quốc Hải | x | x | x | x | x | ||||
16 | DL 513 | Công ty TNHH CBTS Thạnh Trị | x | x | x | x | x | ||||
17 | DL 707 | Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam | x | x | x | x | x | x | |||
18 | DL 722 | Công ty TNHH KM - Phương Nam | x | x | x | x | x | ||||
19 | DL 756 | Công ty TNHH Khánh Sủng | x | x | x | x | x | x | |||
20 | DL 868 | Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản Tài Kim Anh | x | x | x | x | x | ||||
21 | HK 808 | Công ty TNHH Phước Mỹ Hưng | x | x (amend) | x (amend) | x (amend) | x | ||||
22 | Cà Mau |
DL 113 | Nhà máy CB đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau |
x | x | x | x | x | |||
23 | DL 116 | Công ty TNHH Nhật Đức | x | x | x | x | x | x | |||
24 | DL 118 | Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
25 | DL 130 | Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) | x | x | x | x | x | ||||
26 | DL 143 | Công ty TNHH CB và XNK Thủy hải sản Việt Hải | x | x | x | x | x | ||||
27 | DL 145 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | x | x | x | x | x | x | x | ||
28 | DL 154 | Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu | x | x | x | x | x | ||||
29 | DL 178 | Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) | x | x | x | x | x | x | |||
30 | DL 180 | Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX | x | x | x | x | x | x | |||
31 | DL 196 | Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
32 | DL 200 | Công ty TNHH kinh doanh CBTS và XNK Quốc Việt | x | x | x | x | x | ||||
33 | DL 201 | Xí nghiệp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh | x | x | x | x | x | ||||
34 | DL 230 | Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn | x | x | x | x | x | ||||
35 | DL 231 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
36 | DL 25 | Công ty Cổ phần CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX) | x | x | x | x | x | x | x | ||
37 | DL 29 | Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn | x | x | x | x | x | ||||
38 | DL 294 | Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Cường JOSTOCO | x | x | x | x | x | x | |||
39 | DL 295 | Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản Sông Đốc - Công ty Khai thác và dịch vụ thuỷ sản Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
40 | DL 321 | Công ty TNHH CBTS Minh Quí | x | x | x | x | x | x | x | ||
41 | DL 348 | Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau | x | x | x | x | x | ||||
42 | DL 351 | Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 5 (CAMIMEX) | x | x | x | x | x | ||||
43 | DL 375 | Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
44 | DL 391 | Công ty Cổ phần chế biến & xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn | x | x | x | x | x | x | |||
45 | DL 401 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân | x | x | x | x | x | x | |||
46 | DL 424 | Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Minh Anh - Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Ngọc Châu | x | x | x | x | x | ||||
47 | DL 458 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương | x | x | x | x | x | ||||
48 | DL 465 | Công ty TNHH Anh Khoa | x | x | x | x | x | ||||
49 | DL 470 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung | x | x | x | x | x | ||||
50 | DL 505 | Công ty CP TM DV & XNK Huỳnh Hương | x | x | x | x | x | ||||
51 | DL 512 | Công ty Cổ phần Chế biến TS XNK Minh Cường | x | x | x | x | x | x | |||
52 | DL 544 | Công ty TNHH Thủy sản Vũ Linh | x | x | x | x | x | ||||
53 | DL 552 | Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy | x | x | x | x | x | ||||
54 | DL 72 | Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX | x | x | x | x | x | x | |||
55 | DL 745 | Công ty CP XNK Đại Dương Xanh Toàn Cầu | x | x | x | x | x | ||||
56 | DL 747 | Công ty TNHH chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái | x | x | x | x | x | ||||
57 | DL 783 | Công ty TNHH MTV Thủy sản Tư Thao - Nhà máy Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Biển Tây | x | x | x | x | x | ||||
58 | DL 786 | Công ty TNHH MTV CBTS & XNK Ngô Bros | x | x | x | x | x | ||||
59 | DL 791 | Công ty TNHH Đại Lợi | x | x | x | x | x | ||||
60 | DL 85 | Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX | x | x | x | x | x | x | |||
61 | DL 97 | Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau | x | x | x | x | x | x | |||
62 | HK 708 | Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Song Hưng | x | x | x | x | x | ||||
63 | DL 809 | Cty CP CB&DVTS Cà Mau (CASES) - Xí nghiệp CBTS Đông lạnh Cảng Cá II | x | x | x | x | x | ||||
64 | TS | Công ty CP Việt Nam Food | x | x | x | x | x | ||||
65 | Bạc Liêu |
DL 124 | Công ty TNHH thủy sản NIGICO | x | x | x | x | x | |||
66 | DL 161 | Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi | x | x | x | x | x | ||||
67 | DL 204 | Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha | x | x | x | x | x | x | |||
68 | DL 224 | Công ty CPCB Thủy sản và XNK Phương Anh | x | x | x | x | x | ||||
69 | DL 240 | Công ty Cổ Phần TS Bạc Liêu | x | x | x | x | x | x | |||
70 | DL 343 | Công ty TNHH CB Thủy sản và XNK Trang Khanh | x | x | x | x | x | ||||
71 | DL 349 | Công ty TNHH một thành viên thực phẩm đông lạnh Việt I-MEI | x | x | x | x | x | ||||
72 | DL 374 | Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI | x | x | x | x | x | x | x | ||
73 | DL 403 | Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Hiếu | x | x | x | x | x | ||||
74 | DL 411 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản - xuất nhập khẩu Việt Cường | x | x | x | x | x | x | |||
75 | DL 445 | Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập | x | x | x | x | x | ||||
76 | DL 446 | Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất khẩu Âu Vững 1 | x | x | x | x | x | ||||
77 | DL 502 | Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú | x | x | x | x | x | ||||
78 | DL 504 | Công ty TNHH Một Thành viên Kinh doanh kinh doanh chế biến thủy sản XNK Bạch Linh | x | x | x | x | x | ||||
79 | DL 527 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu - Xí nghiệp chế biến thủy sản Gành Hào | x | x | x | x | x | x | |||
80 | DL 532 | Công ty Cổ phần tôm Miền Nam | x (amend) | x | x | x | |||||
81 | DL 701 | Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch | x | x | x | x | x | x | |||
82 | DL 713 | Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh Hải | x | x | x | x | x | x | |||
83 | DL 721 | Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí | x | x | x | x | x | ||||
84 | DL 726 | Chi nhánh Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP Thủy sản Trường Phú | x | x | x | x | x | x | |||
85 | DL 727 | Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú | x | x | x | x | x | x | |||
86 | DL 736 | Công ty TNHH Phước Đạt | x | x | x | x | x | ||||
87 | DL 743 | Công ty cổ phần thủy sản Minh Hiếu Bạc Liêu | x | x | x | x | x | ||||
88 | DL 775 | Công ty TNHH MTV CBTS Shang Yi - VN | x | x | x | x | |||||
89 | DL 78 | Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty CPTS Minh Hải | x | x | x | x | x | ||||
90 | DL 782 | Công ty TNHH Huy Minh | x | x | x | x | x | ||||
91 | DL 89 | Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 | x | x | x | x | x | ||||
92 | DL 99 | Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) | x | x | x | x | x | ||||
93 | DL 767 | Công ty TNHH MTV CBTS&XNK Ngọc Trinh Bạc Liêu | x | x | x | x | |||||
94 | DL 818 | Công ty CP CBTS XNK Âu Vững II | x | x (add) | x (add) | x (add) | x |