TT | Số chứng chỉ | Mã loại hình | Tên, địa chỉ khách hàng | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Đình chỉ/hủy bỏ/duy trì |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAFI5 006-HACCP/14 | CII | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm Saota - Nhà máy Thực phẩm An San Lô B, khu công nghiệp An Nghiệp, tỉnh Sóc Trăng | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 8/4/14 | 7/4/17 | |
2 | NAFI5 009-FSMS/14 | CI | Công ty CP Chế biến Thủy sản xuất nhập khẩu Hòa Trung Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 5/5/14 | 4/5/17 | |
3 | NAFI5 010-FSMS/14 | CI | Công ty TNHH Anh Khoa 335A, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 20/5/14 | 19/5/17 | |
4 | NAFI5 011-HACCP/15 | CIV | Công ty TNHH An N Cường Số 8, đường Phan Nhung, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | 10/7/15 | 28/5/17 | |
5 | NAFI5 014-FSMS/14 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến & Xuất nhập khẩu Thuỷ sản CADOVIMEX II Lô III-8, khu C, khu Công nghiệp Sađéc, tỉnh Đồng Tháp | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 18/6/14 | 17/6/17 | |
6 | NAFI5 014-HACCP/14 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến & Xuất nhập khẩu Thuỷ sản CADOVIMEX II Lô III-8, khu C, khu Công nghiệp Sađéc, tỉnh Đồng Tháp | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 18/6/14 | 17/6/17 | |
7 | NAFI5 016-HACCP/14 | CI, CII | Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân 42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP HCM | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 12/8/14 | 11/8/17 | |
8 | NAFI5 016-QCVN/14 | CI | Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Anh Nhân 42/3E, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP HCM | QCVN | QCVN 02-02: 2009 /BNNPTNT | 12/8/14 | 11/8/17 | |
9 | NAFI5 017-FSMS/14 | CI, CII | Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu Số 89, ấp 2, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 25/8/14 | 24/8/17 | |
10 | NAFI5 018-QCVN/14 | CI | Công ty TNHH Chế biến Thủy sản XNK Minh Châu Ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | QCVN | QCVN 02-02: 2009 /BNNPTNT | 11/9/14 | 10/9/17 | |
11 | NAFI5 022-FSMS/14 | CI | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 27/12/14 | 27/12/17 | |
12 | NAFI5 023-HACCP/15 | DI | Công ty TNHH Chế biến Hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng Ấp Cảng, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 20/4/15 | 19/4/18 | |
13 | NAFI5 024-HACCP/15 | CI | Công ty cổ phần CBTS & XNK Phương Anh Ấp Lung Sình, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 12/6/15 | 11/6/18 | |
14 | NAFI5 027-HACCP/15 | CIV | Công ty cổ phần Thành Thiên Lộc Tổ 3, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) U.S FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | 10/7/15 | 9/7/18 | |
15 | NAFI5 027-FSMS/15 | CIV | Công ty cổ phần Thành Thiên Lộc Tổ 3, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 10/7/15 | 9/7/18 | |
16 | NAFI5 028-HACCP/15 | CI | Công ty TNHH Nhật Đức 234 quốc lộ 1A, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 13/8/15 | 12/8/18 | Huỷ bỏ (từ 5/8/16) |
17 | NAFI5 028-FSMS/15 | CI | Công ty TNHH Nhật Đức 234 quốc lộ 1A, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 13/8/15 | 12/8/18 | Huỷ bỏ (từ 5/8/16) |
18 | NAFI5 020-HACCP/15 | CIV | Công ty Cổ phần Muối Bạc Liêu 108 quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 10/8/15 | 9/8/18 | |
19 | NAFI5 020-FSMS/15 | CIV | Công ty Cổ phần Muối Bạc Liêu 108 quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | FSMS | TCVN ISO 22000:2007 | 10/8/15 | 9/8/18 | |
20 | NAFI5 029-HACCP/15 | CI | Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long Ấp Tân Cường, xã Phú Cường, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp | HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | 18/8/15 | 17/8/18 | |
21 | NAFI5 030-HACCP/16 | DI | Công ty TNHH Minh Phát Cà Mau Khóm 12, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 4/4/16 | 3/4/19 | |
22 | NAFI5 031-HACCP/16 | CI | Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy 94, ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 6/4/16 | 5/4/19 | |
23 | NAFI5 017-HACCP/16 | CI | Công ty Cổ phần Thuỷ sản Bạc Liêu Số 89, quốc lộ 1A, khóm 2, phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 18/5/16 | 24/8/17 | |
24 | NAFI5 036-HACCP/16 | CI | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Ngọc Trí Khóm 3, phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | HACCP | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003) | 6/6/16 | 5/6/19 | |
25 | NAFI5 039-HACCP/16 | CI | Công ty CP CBTS Út Xi - Xí nghiệp CBTS Hoàng Phong 24, đường tỉnh 934, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | HACCP | U.S. FDA HACCP rules in 21 CFR Part 123 | 6/6/16 | 5/6/19 | |
26 | NAFI5 001-FSMS/16 | CI | Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Âu Vững I Số 99, quốc lộ 1A, ấp Xóm Mới, xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | FSMS | TCVN ISO 22000 :2007 | 21/6/16 | 20/6/19 | |
27 | NAFI5 041-FSMS/16 | CI | Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ thuỷ sản Cà Mau - Nhà máy Chế biến đông lạnh Cảng cá Cà Mau Số 4, đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | FSMS | TCVN ISO 22000 :2007 | 4/7/16 | 3/7/19 | |
28 | NAFI5 042-QMS/16 | 22.22 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hưng Thịnh CM Đường D1, khu Nam Bắc, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | QMS | ISO 9001:2015 | 3/8/16 | 2/8/19 | |
29 | NAFI5 004-QMS/16 | 10.20 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh Số 2/14, hẻm 1, tỉnh lộ 38, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | QMS | ISO 9001:2015 | 25/9/16 | 24/9/19 | |
30 | NAFI5 004-FSMS/16 | CI | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh Số 2/14, hẻm 1, tỉnh lộ 38, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | FSMS | TCVN ISO 22000 :2007 | 25/9/16 | 24/9/19 |