Stt No |
Phạm vi công nhận Accreditation Code |
Mã thực phẩm Food Category |
1 | C | Chế biến 1 (các sản phẩm dễ hỏng từ động vật) bao gồm các công đoạn sau nuôi trồng, ví dụ giết mổ Processing 1 (Perishable animal products) including all activities after farming, e.g. slaughtering |
2 | D | Chế biến 2 (các sản phẩm dễ hỏng từ thực vật) Processing 2 (Perishable vegetal products) |
3 | E | Chế biến 3 (các sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ môi trường) Processing 3 (products with long shelf life at ambient temperature) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn