Stt No |
Mã EA EA Code |
Phạm vi công nhận Accreditation Code |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 |
1 | 1 | Nông nghiệp, thủy sản Fishing, Agriculture |
01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture |
2 | 3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages, tobaco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn